• Độ phân giải HD 720P
• Ba chuẩn nén - H.264, MPEG-4, and JPEG.
• Khả năng "Dual Streaming".
• Chức năng chuyển đổi Ngày/ Đêm bằng điện tử.
• Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh "DEPA".
• Chức năng "Stream Squared".
• Nguồn PoE.
• Chuẩn ONVIF.
Camera:
|
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/3.8 type CMOS sensor
|
Độ nhạy sáng
|
5.0 lx / AGC 30dB / 50IRE [IP]
|
Tổng số điểm ảnh (H x V)
|
1.3Megapixel (1296×985)
|
Màn trập điện tử
|
1/2 s to 1/10000 s
|
Điều khiển độ lợi
|
Auto
|
Điều khiển độ phơi sáng
|
Auto, EV Compensation, Auto Slow Shutter
|
Chế độ cân bằng trắng (WB)
|
Auto(ATW, ATW-PRO), Preset, One-push WB,
Manual
|
Loại ống kính
|
fixed
|
Tỉ lệ phóng
|
|
Góc nhìn ngang
|
80.7 degrees
|
Tiêu cự
|
f=2.34
|
F-number
|
F2.8
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
500 mm
|
Hồng ngoại
|
|
Chức năng khác
|
|
Chức năng camera:
|
|
Ngày/ Đêm
|
Yes (electrical D/N)
|
Wide-D
|
|
Nâng cao hình ảnh
|
|
Giảm nhiễu
|
Yes
|
Hình ảnh:
|
|
Khổ ảnh (ngang x đứng)
|
1280x960, 1280x720, 1024x768, 1024x576,
768x576, 720x576, 704x576, 800x480, 720x480, 640x480, 640x368, 384x288,
352x288, 320x240, 320x192, 176x144
|
Định dạng nén
|
H.264, MPEG-4, JPEG
|
Codec streaming
|
Dual streaming
|
Tốc độ khung hình tối đa
|
JPEG / MPEG-4 / H.264: 30fps (1280×960 /
1280x720)
|
Âm thanh:
|
|
Định dạng nén
|
|
Mạng:
|
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP,
HTTP, HTTPS, FTP (client), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
|
Tương thích chuẩn ONVIF
|
Yes
|
Wireless
|
|
Analog video output:
|
|